Có 2 kết quả:
尼龍搭釦 ní lóng dā kòu ㄋㄧˊ ㄌㄨㄥˊ ㄉㄚ ㄎㄡˋ • 尼龙搭扣 ní lóng dā kòu ㄋㄧˊ ㄌㄨㄥˊ ㄉㄚ ㄎㄡˋ
ní lóng dā kòu ㄋㄧˊ ㄌㄨㄥˊ ㄉㄚ ㄎㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nylon buckle
(2) velcro
(2) velcro
Bình luận 0
ní lóng dā kòu ㄋㄧˊ ㄌㄨㄥˊ ㄉㄚ ㄎㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nylon buckle
(2) velcro
(2) velcro
Bình luận 0